Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laryngé


[laryngé]
tính từ
xem larynx
Artère laryngée
động mạch thanh quản
Crise laryngée
cơn thanh quản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.