|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
labourer
| [labourer] | | ngoại động từ | | | cày, cuốc (đất) | | | Labourer un champ | | cày một cánh đồng | | | Terre labourée | | đất đã cày | | | (nghĩa bóng) cày nát, rạch nát | | | Pré est labouré par des taupes | | đồng cỏ bị chuột chũi cày nát | | | Visage que les ongles ont labouré | | mặt bị móng tay cào nát |
|
|
|
|