|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légende
| [légende] | | danh từ giống cái | | | truyền thuyết | | | La légende de Roland | | truyền thuyết Rô lăng | | | Héros de légende | | anh hùng truyền thuyết | | | lời thuyết minh (trên tranh ảnh...) | | | (tôn giáo) truyện thánh; tập truyện thánh |
|
|
|
|