Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légalité


[légalité]
danh từ giống cái
tính hợp pháp
La légalité d'un acte
tính hợp pháp của một hành động
pháp chế
Respecter la légalité
tôn trọng pháp chế
phản nghĩa Arbitraire, illégalité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.