Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lécher


[lécher]
ngoại động từ
liếm
Lécher un plat
liếm đĩa
Le chien qui lèche la main de son maître
chó liếm tay chủ
Lécher une glace
liếm kem, mút kem
lướt qua, sượt qua
Les vagues lèchent le rocher
sóng lướt qua mỏm đá
trau chuốt gọt giũa kĩ (một bức tranh, một bài văn...)
Lécher ses tableaux
trau chuốt các bức tranh của mình
lécher la poussière
quỵ lụy hèn hạ
lécher les bottes (lécher les pieds) de quelqu'un
liếm gót ai
lécher les vitrines
dán mắt vào tủ kính nhà hàng
se lécher les doigts de quelque chose
thấy cái gì là ngon lắm
s'en lécher les babines
liếm mép thèm thuồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.