|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lâcheté
| [lâcheté] | | danh từ giống cái | | | sự hèn nhát | | | fuir avec lâcheté | | hèn nhát chạy trốn | | | sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ | | | C'est une lâcheté que de trahir un ami | | phản bạn thật là một điều hèn | | Phản nghĩa Ardeur, énergie. Bravoure, courage. Dignité, loyauté, générosité |
|
|
|
|