|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
l
| [l] | | danh từ giống đực | | | l (mẫu tự thứ mười hai trong bảng chữ cái) | | | Un l minuscule | | chữ l thường (l) | | | Un l majuscule | | chữ l hoa (L) | | | (khoa (đo lường)) lít (kí hiệu) | | | (L) 50 (chữ số La Mã) | | | (L) 500 (chữ số La Mã) | | | (L) đồng bảng (tiền Anh) | | | en L | | | hình chữ l hoa (L) |
|
|
|
|