Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
l


[l]
danh từ giống đực
l (mẫu tự thứ mười hai trong bảng chữ cái)
Un l minuscule
chữ l thường (l)
Un l majuscule
chữ l hoa (L)
(khoa (đo lường)) lít (kí hiệu)
(L) 50 (chữ số La Mã)
(L) 500 (chữ số La Mã)
(L) đồng bảng (tiền Anh)
en L
hình chữ l hoa (L)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.