Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juré


[juré]
tính từ
có tuyên thệ
Expert juré
viên giám định có tuyên thệ
(nghĩa xấu) sừng sỏ
Maître juré filou
tên bất lương sừng sỏ
ennemi juré
xem ennemi
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) hội thẩm, bồi thẩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.