Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
journal


[journal]
danh từ giống đực
nhật ký
Ecrire son journal
viết nhật ký
Journal de mer
nhật ký hàng hải
báo hằng ngày, báo; toà báo
Journal de mode
báo thời trang
Acheter un journal au numéro
mua báo từng số
Vendeur de journal
người bán báo
Lire le journal
đọc báo
Ecrire au journal
viết về toà báo
(thương nghiệp) sổ nhật ký
(khoa (đo lường), (sử học)) diện tích công cày (diện tích ruộng một người cày được trong một ngày)
tính từ
(Livre journal) (thương nghiệp) sổ nhật ký



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.