|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
journée
| [journée] | | danh từ giống cái | | | ngày | | | Toute la journée | | cả ngày | | | En fin de journée | | vào cuối ngày | | | Journée de travail | | ngày công | | | ngày công | | | Travailler à la journée | | làm việc công nhật | | | ngày đường | | | (số nhiều) cuộc đời | | | Ses journées déclinent | | cuộc đời ông ta tàn dần | | | (khoa (đo lường), (sử học)) như journal 4 |
|
|
|
|