Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joie


[joie]
danh từ giống cái
sự vui sướng, sự vui mừng
La joie du triomphe
sự vui sướng của thắng lợi
Être au comble de la joie
vui mừng tột đỉnh
Cris de joie
tiếng kêu vui mừng
Eprouver de la joie
bày tỏ sự vui mừng
niềm vui
Enfant qui est la joie de ses parents
đứa trẻ là niềm vui của cha mẹ
à coeur joie
xem coeur
être tout à la joie de
rất sung sướng được
faire la joie de quelqu'un
làm vui lòng ai
feu de joie
lửa đốt mừng
fille de joie
xem fille
ne pas se sentir de joie
xem sentir
s'en donner à coeur joie
xem donner
phản nghĩa Chagrin, désenchantement, désespoir, douleur, ennui, peine, tristesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.