Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jeûner


[jeûner]
nội động từ
nhịn ăn
Jeûner jusqu'au soir
nhịn ăn cho tới tối
Faire jeûner un malade
cho người bệnh nhịn ăn
(thân mật) nhịn thèm (thú vui)
phản nghĩa s' alimenter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.