Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jardinier


[jardinier]
tính từ
xem jardin 1
Culture jardinière
sự trồng vườn
xem jardinage 1, 2
Exploitation jardinière
(lâm nghiệp) lối khai thác chặt chọn
danh từ
người làm vườn
danh từ giống cái
thùng trồng hoa
món trộn rau đậu
(động vật học) bọ kỳ vàng; dế sũi
(từ cũ, nghĩa cũ) xe đẩy rau (ra chợ bán)
jardinière d'enfants
cô giữ trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.