|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irréductibilité
 | [irréductibilité] |  | danh từ giống cái | |  | (toán học) tính không thể rút gọn; tính bất khả quy | |  | (y học) tính không thể phục vị; tính không thể nắn | |  | (hoá học) tính không thể khử | |  | (kinh tế) (tài chính) tính không thể giảm bớt | |  | tính không thể quy | |  | tính không thể khắc phục, tính không thể giải quyết | |  | tính không khoan nhượng, tính không thoả hiệp |
|
|
|
|