|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invraisemblable
| [invraisemblable] | | tính từ | | | không thể có thực, huyền hoặc, khó tin | | | Nouvelle invraisemblable | | tin tức khó tin | | | Histoire invraisemblable | | câu chuyện huyền hoặc, câu chuyện khó tin | | phản nghĩa Vraisemblable | | | (thân mật) kì cục | | danh từ giống đực | | | điều huyền hoặc |
|
|
|
|