Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inviter


[inviter]
ngoại động từ
mời
Inviter quelqu'un à dîner
mời cơm ai
Inviter qqn à danser
mời ai nhảy
Inviter à un mariage
mời dự đám cưới
bảo
Inviter quelqu'un à se taire
bảo ai im mồm đi
thôi thúc, giục
Le beau temps nous invite à la promenade
trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.