|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inviter
| [inviter] | | ngoại động từ | | | mời | | | Inviter quelqu'un à dîner | | mời cơm ai | | | Inviter qqn à danser | | mời ai nhảy | | | Inviter à un mariage | | mời dự đám cưới | | | bảo | | | Inviter quelqu'un à se taire | | bảo ai im mồm đi | | | thôi thúc, giục | | | Le beau temps nous invite à la promenade | | trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi |
|
|
|
|