|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invertébré
| [invertébré] | | tính từ | | | (động vật học) không xương sống | | phản nghĩa Vertébré | | danh từ giống đực | | | (động vật học) động vật không xương sống | | | Escargot est un invertébré | | ốc sên là động vật không xương sống |
|
|
|
|