|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inventer
![](img/dict/02C013DD.png) | [inventer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát minh, sáng chế; sáng tạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bày ra, bịa ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inventer une histoire | | bịa ra một câu chuyện | | ![](img/dict/809C2811.png) | il n'a pas inventé la poudre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nó không tinh quái cho lắm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Copier, imiter |
|
|
|
|