|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intoxiqué
| [intoxiqué] | | tính từ | | | ngộ độc | | | (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) bị đầu độc | | danh từ | | | kẻ ngộ độc | | | người nghiện; con nghiện (ma tuý, rượu...) | | | (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) kẻ bị đầu độc (về tư tưởng..) |
|
|
|
|