|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intempérant
| [intempérant] | | tính từ | | | rượu chè vô độ, ăn chơi vô độ | | | vô độ | | | Faire un usage intempérant de l'alcool | | uống rượu vô độ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) không điều độ | | phản nghĩa Modéré. Continent, sobre, tempérant |
|
|
|
|