|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intéressé
 | [intéressé] |  | danh từ giống đực | | |  | đương sự |  | tính từ | | |  | có liên quan, có dính dáng | | |  | Les parties intéressées | | | các bên liên quan | | |  | vụ lợi | | |  | Homme intéressé | | | người vụ lợi | | |  | Une amitié intéressée | | | tình bạn vụ lợi |  | phản nghĩa Désintéressé, généreux |
|
|
|
|