|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégriste
![](img/dict/02C013DD.png) | [intégriste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) xem intégrisme | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Parti intégriste) (sử học) đảng sáp nhập (chủ trương sáp nhập Nhà nước vào Giáo hội, ở Tây Ban Nha) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) người theo chủ trương giữ nguyên vẹn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) đảng viên đảng sáp nhập (ở tây Ban Nha) |
|
|
|
|