|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégral
 | [intégral] |  | tính từ | | |  | nguyên vẹn, toàn bộ | | |  | Paiement intégral d'une somme | | | sự trả toàn bộ số tiền |  | phản nghĩa Incomplet, partiel | | |  | (toán học) tích phân | | |  | Calcul intégral | | | tính tích phân | | |  | équation intégrale | | | phương trình tích phân |
|
|
|
|