Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instantané


[instantané]
tính từ
tức thì, chớp nhoáng
Action instantanée
tác dụng tức thì
Mort instantanée
cái chết tức thì
Centre instantané
(cơ khí, cơ học) tâm tức thì
Photographie instantanée
ảnh chụp chớp nhoáng
phản nghĩa Durable, lent, long
danh từ giống đực
ảnh chụp chớp nhoáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.