|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instantané
 | [instantané] |  | tính từ | | |  | tức thì, chớp nhoáng | | |  | Action instantanée | | | tác dụng tức thì | | |  | Mort instantanée | | | cái chết tức thì | | |  | Centre instantané | | | (cơ khí, cơ học) tâm tức thì | | |  | Photographie instantanée | | | ảnh chụp chớp nhoáng |  | phản nghĩa Durable, lent, long |  | danh từ giống đực | | |  | ảnh chụp chớp nhoáng |
|
|
|
|