|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insouciant
 | [insouciant] |  | tính từ | |  | vô tư lự, vô tâm, không lo | |  | Homme insouciant | | người vô tâm | |  | Insouciant du lendemain | | không lo ngày mai |  | danh từ | |  | người vô tâm, người vô tư lự |  | phản nghĩa Curieux, inquiet, soucieux |
|
|
|
|