Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insérer


[insérer]
ngoại động từ
lồng, gài, xen, đưa
Insérer une clause dans un traité
lồng một điều khoản vào hiệp ước
Insérer dans un cadre
lồng vào khung
Insérer un feuillet dans un livre
gài một tờ vào cuốn sách
Insérer un article dans un journal
đưa một bài lên báo
(thực vật học) đính
Etamines insérées sur l'ovaire
nhị đính trên bầu
phản nghĩa Ôter; retirer; retrancher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.