|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insérer
| [insérer] | | ngoại động từ | | | lồng, gài, xen, đưa | | | Insérer une clause dans un traité | | lồng một điều khoản vào hiệp ước | | | Insérer dans un cadre | | lồng vào khung | | | Insérer un feuillet dans un livre | | gài một tờ vào cuốn sách | | | Insérer un article dans un journal | | đưa một bài lên báo | | | (thực vật học) đính | | | Etamines insérées sur l'ovaire | | nhị đính trên bầu | | phản nghĩa Ôter; retirer; retrancher |
|
|
|
|