inséparable
 | [inséparable] |  | tính từ | | |  | không tách được, không rời nhau | | |  | Notions inséparables | | | khái niệm không tách nhau được | | |  | Amis inséparables | | | bạn không rời nhau |  | phản nghĩa Décomposable, séparable |  | danh từ (số nhiều) | | |  | bạn chí thiết | | |  | Deux inséparables | | | hai người bạn chí thiết | | |  | chim sống có đôi |
|
|