|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insécurité
 | [insécurité] |  | danh từ giống cái | |  | sự không yên ổn, sự không an toàn, sự bất an | |  | Vivre dans l'insécurité | | sống không yên ổn, không an toàn | |  | Zone d'insécurité | | vùng không an toàn (trong thời chiến) |  | phản nghĩa Sécurité |
|
|
|
|