Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inopiné


[inopiné]
tính từ
bất ngờ
Retour inopiné
sự trở về bất ngờ
Nouvelle inopinée
tin tức bất ngờ
Mort inopinée
chết đột ngột, chết bất đắc kỳ tử
phản nghĩa Attendu, prévu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.