Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inonder


[inonder]
ngoại động từ
làm ngập, gây lụt
Inonder une région
làm ngập một vùng
làm ướt đẫm
Quelle averse ! Nous avons été inondés
mưa rào ghê quá, chúng tôi ướt đẫm
Visage inondé de larmes
mặt đẫm lệ
(nghĩa bóng) tràn ngập
Les articles en matière plastique inondent le marché
hàng chất dẻo tràn ngập thị trường
Joie qui inonde l'âme
niềm vui tràn ngập tâm hồn
phản nghĩa Assécher, sécher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.