Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inondation


[inondation]
danh từ giống cái
lụt, nước lụt
L'inondation causée par les pluies
lụt do mưa
L'inondation couvrait les terres basses
nước nước lụt tràn khắp vùng nước thấp
sự làm ngập, sự ngập
L'inondation volontaire d'un territoire
sự cố ý làm ngập một vùng
Inondation ventriculaire
(y học) sự ngập não thất
(nghĩa bóng) sự tràn ngập
Inondation d'un marché par des produits étrangers
việc hàng nước ngoài tràn ngập thị trường
phản nghĩa Assèchement, dessèchement, drainage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.