|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inoffensif
| [inoffensif] | | tính từ | | | vô hại, lành | | | N'ayez pas peur, ce chien est absolument inoffensif | | chớ sợ, con chó này rất lành | | | Remède inoffensif | | phương thuốc vô hại | | phản nghĩa Dangereux, nuisible. Nocif, toxique |
|
|
|
|