|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inoculer
 | [inoculer] |  | ngoại động từ | |  | nhiễm truyền, chủng | |  | Inoculer la rage à un chien | | nhiễm truyền bệnh dại cho con chó | |  | (nghĩa bóng) làm cho tiêm nhiễm | |  | Inoculer une idée fixe | | làm cho tiêm nhiễm một định kiến |
|
|
|
|