Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
innombrable


[innombrable]
tính từ
không đếm xuể, vô số
Foule innombrable
đám đông không đếm xuể
D'innombrables épreuves
vô số thử thách
phản nghĩa Dénombrable, nombrable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.