|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injecté
| [injecté] | | tính từ | | | đỏ bừng, đỏ ngầu | | | Face injectée | | mặt đỏ bừng | | | Yeux injectés | | mắt đỏ ngầu | | | đã tiêm | | | Organe injecté | | (y học) cơ quan đã tiêm, cơ quan đã thụt | | | Bois injecté | | (kỹ thuật) gỗ đã tiêm (chất sát trùng) |
|
|
|
|