Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initial


[initial]
tính từ
đầu, ban đầu, khởi đầu
Lettre initiale
(ngôn ngữ học) chữ cái đầu
Etat initial
trạng thái ban đầu
Cause initiale
nguyên nhân ban đầu
Vitesse initiale
(cơ khí, cơ học) vận tốc ban đầu
Cellules initiales
(thực vật học) tế bào khởi đầu
phản nghĩa Dernier, final
danh từ giống cái
chữ cái đầu (của một từ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.