|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infortune
| [infortune] | | danh từ giống cái | | | (văn học) sự bất hạnh | | | nỗi bất hạnh | | | S'apitoyer sur l'infortune d'autrui | | động lòng thương đến nỗi bất hạnh của người khác | | | compagnon d'infortune | | | người cùng hội cùng thuyền | | phản nghĩa Bonheur, félicité, fortune |
|
|
|
|