|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
informe
![](img/dict/02C013DD.png) | [informe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không có hình dạng nhất định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Masse informe | | khối không có hình dạng nhất định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không ra hình thù gì, dị hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal informe | | con vật dị hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới phác qua, chưa hoàn bị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage informe | | tác phẩm chưa hoàn bị | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Formé, structuré |
|
|
|
|