Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inflammation


[inflammation]
danh từ giống cái
sự bắt lửa, sự bốc cháy
(y học) viêm
Médicament qui combat l'inflammation
thuốc chống viêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.