|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infirmer
| [infirmer] | | ngoại động từ | | | bác, huỷ | | | L'expérience a infirmé cette théorie | | thực nghiệm đã bác lí thuyết đó | | | Infirmer un jugement | | (luật học, pháp lý) huỷ một bản án | | phản nghĩa Attester, avérer, prouver; confirmer |
|
|
|
|