Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infirme


[infirme]
tính từ
tàn tật
Être infirme d'un bras
bị tật ở tay
(từ cũ; nghĩa cũ) yếu
phản nghĩa Ingambe, valide
danh từ
người tàn tật
Fauteuil roulant pour infirme
ghế lăn dành cho người tàn tật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.