|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infidèle
![](img/dict/02C013DD.png) | [infidèle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không trung thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ami infidèle | | người bạn không trung thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Epouse infidèle | | người vợ không trung thành, người vợ không chung thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Infidèle à ses promesses | | không trung thành với lời hứa, không giữ lời hứa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traducteur infidèle | | người dịch không trung thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Récit infidèle | | chuyện kể không trung thành, chuyện kể không đúng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fidèle. Exact | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không theo đạo chính thống, dị giáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người không theo đạo chính thống, kẻ dị giáo |
|
|
|
|