|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infernal
| [infernal] | | tính từ | | | xem enfer | | | Démons infernaux | | quỷ địa ngục | | | quỷ quái | | | Ruse infernale | | mưu mẹo quỷ quái | | phản nghĩa Angélique, céleste, divin | | | ghê người, dữ dội, hung dữ | | | Bruit infernal | | tiếng ồn dữ dội | | | Chaleur infernale | | cái nóng ghê người | | | (thân mật) không tài nào chịu được | | | Un enfant infernal | | đứa bé không tài nào chịu được | | | machine infernale | | | khối nổ, bom | | | pierre infernale | | | (dược học, từ cũ; nghĩa cũ) thỏi bạc nitrat |
|
|
|
|