|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inférieurement
| [inférieurement] | | phó từ | | | ở dưới | | | Placé inférieurement | | đặt ở dưới | | | kém | | | Ils ont traité le sujet, mais l'un bien inférieurement à l'autre | | họ bàn cùng một đề tài, nhưng người này kém người kia xa |
|
|
|
|