Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inférieurement


[inférieurement]
phó từ
ở dưới
Placé inférieurement
đặt ở dưới
kém
Ils ont traité le sujet, mais l'un bien inférieurement à l'autre
họ bàn cùng một đề tài, nhưng người này kém người kia xa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.