|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexorable
 | [inexorable] |  | tính từ | | |  | (văn học) không lay chuyển được, không thể làm động lòng, khắc nghiệt | | |  | Juge inexorable | | | viên thẩm phán không lay chuyển được | | |  | Loi inexorable | | | đạo luật khắc nghiệt |  | phản nghĩa Clément, indulgent |
|
|
|
|