|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexistant
 | [inexistant] |  | tính từ | | |  | không có thật, không tồn tại | | |  | Monstres inexistants | | | quái vật không có thật | | |  | (thân mật) vô giá trị, không ra gì | | |  | Un type complètement inexistant | | | một gã hoàn toàn không ra gì |  | phản nghĩa Existant, réel |
|
|
|
|