|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indolent
| [indolent] | | tính từ | | | biếng nhác, uể oải | | | Démarche indolente | | dáng đi uể oải | | | (y học) không đau | | | (từ cũ; nghĩa cũ) lãnh đạm | | | Regard indolent | | cái nhìn lãnh đạm | | phản nghĩa Insensible. Douloureux. Actif. Alerte, vif, entreprenant |
|
|
|
|