Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indiscrétion


[indiscrétion]
danh từ giống cái
sự vô ý tứ, sự lộ liễu, sự tò mò, điều vô ý tứ, điều lộ liễu
Il poussait l'indiscrétion jusqu'à lire mon courrier
nó tò mò đến mức đọc cả thư tín của tôi
L'indiscrétion d'une question
sự lộ liễu của một câu hỏi
sự không kín đáo, sự hở chuyện, sự hớ hênh, điều nói hở, điều hớ hênh
Les indiscrétions d'un enfant
những điều nói hở của một em bé
phản nghĩa Discrétion, réserve, retenue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.