Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indien


[indien]
tính từ
(thuộc) ấn Độ
Mœurs indiennes
phong tục Ấn Độ
(thuộc) thổ dân châu Mỹ
à la file indienne
xem file
nage indienne
lối bơi nghiêng
Océan Indien
Ấn Độ Dương
danh từ giống cái
vải in hoa
(thể dục thể thao) lối bơi nghiêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.