 | [indétermination] |
 | danh từ giống cái |
| |  | tính không xác định, tính không định rõ |
| |  | Relation d'indétermination |
| | mối quan hệ không xác định được (không rõ ràng) |
| |  | tính do dự, tính lưỡng lự |
| |  | Demeurer longtemps dans l'indétermination |
| | lưỡng lự rất lâu |
| |  | (toán học) tính vô định |
| |  | L'indétermination d'un système d'équation |
| | tính vô định của một hệ phương trình |
 | phản nghĩa Détermination |